Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untruth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈtruːθ/
Danh từ
sửa
untruth
/ˌən.ˈtruːθ/
Điều
nói láo
, điều
nói dối
, điều
nói sai
.
Điều
gi
dối
,
chuyện
gi
dối
.
Đồng nghĩa
sửa
lie
Tham khảo
sửa
"
untruth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)