Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtrəst/

Tính từ

sửa

untrussed /.ˈtrəst/

  1. Bị tháo ra, bị dỡ ra.
  2. Chưa buộc châncánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc).

Tham khảo

sửa