Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

untendered

  1. Không được mời, không được yêu cầu.
  2. (Pháp lý) Không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ.
  3. Chưa ai bỏ thầu.

Tham khảo

sửa