Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsuitable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unsuitable
Không
phù hợp
, không
thích hợp
.
Bất tài
,
thiếu
năng lực
, không đủ
tư cách
(để làm việc gì).
Không
xứng
đôi, không
tương
xứng
(kết hôn).
Tham khảo
sửa
"
unsuitable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)