Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unruffled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈrə.fəld/
Tính từ
sửa
unruffled
/ˌən.ˈrə.fəld/
Mượt
, không
rối
(tóc).
Không
gợn sóng
(biển).
(
Nghĩa bóng
)
Điềm
tĩnh
,
trầm tĩnh
,
bình tĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
unruffled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)