Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈrə.fəld/

Tính từ sửa

unruffled /ˌən.ˈrə.fəld/

  1. Mượt, không rối (tóc).
  2. Không gợn sóng (biển).
  3. (Nghĩa bóng) Điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh.

Tham khảo sửa