unrest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈrɛst/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈrɛst] |
Danh từ
sửaunrest /ˌən.ˈrɛst/
- Tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động.
- public unrest — tình trạng náo động trong dân chúng
- Sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu.
Tham khảo
sửa- "unrest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)