Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈrɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

unrest /ˌən.ˈrɛst/

  1. Tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động.
    public unrest — tình trạng náo động trong dân chúng
  2. Sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu.

Tham khảo sửa