Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unquoted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unquoted
Không
trích dẫn
, không
nêu
lên
, không
viện
ra
.
(
Tài chính
) Không định
giá
.
unquoted
securities
— chứng khoán không định giá
Tham khảo
sửa
"
unquoted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)