Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unpliant

  1. Không dễ uốn, không dẻo; không mềm.
  2. (Nghĩa bóng) Không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng.

Tham khảo

sửa