Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unpaid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈpeɪd/
Tính từ
sửa
unpaid
/.ˈpeɪd/
(
Tài chính
) Không
trả
, không
thanh toán
.
Không
trả công
, không
trả
lương
.
Không
trả
bưu phí
, không
dán
tem
(thư).
Thành ngữ
sửa
the great unpaid
:
Quan toà
không
lương
.
Tham khảo
sửa
"
unpaid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)