Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpeɪd/

Tính từ

sửa

unpaid /.ˈpeɪd/

  1. (Tài chính) Không trả, không thanh toán.
  2. Không trả công, không trả lương.
  3. Không trả bưu phí, không dán tem (thư).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa