unoccupied
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/
Tính từ sửa
unoccupied /ˌən.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/
- Nhàn rỗi, rảnh (thời gian).
- Không có người ở, vô chủ (nhà, đất... ).
- Bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi... ).
- (Quân sự) Không bị chiếm đóng (vùng... ).
Tham khảo sửa
- "unoccupied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)