Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/

Tính từ

sửa

unoccupied /ˌən.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/

  1. Nhàn rỗi, rảnh (thời gian).
  2. Không có người ở, vô chủ (nhà, đất... ).
  3. Bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi... ).
  4. (Quân sự) Không bị chiếm đóng (vùng... ).

Tham khảo

sửa