Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unnerved

  1. Bị làm suy nhược.
  2. Mất can đảm, mất nhuệ khí.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mất bình tĩnh, tức tối.

Tham khảo sửa