unmellow
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunmellow
- Không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp.
- Không dịu, chói chang (màu sắc).
- Không chín, không ngọt (quả).
- Vội vàng (tính tình).
Tham khảo
sửa- "unmellow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)