Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unmellow

  1. Không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp.
  2. Không dịu, chói chang (màu sắc).
  3. Không chín, không ngọt (quả).
  4. Vội vàng (tính tình).

Tham khảo sửa