Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unitarian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/
Tính từ
sửa
unitarian
/ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/
(
Tôn giáo
) (Unitarian)
người
theo
thuyết
nhất
thể
.
Người
tán thành sự
tập trung
về
chính trị
.
Tham khảo
sửa
"
unitarian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)