Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

unitarian /ˌjuː.nə.ˈtɛr.i.ən/

  1. (Tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể.
  2. Người tán thành sự tập trung về chính trị.

Tham khảo

sửa