uniformity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌjuː.nə.ˈfɔr.mə.ti/
Danh từ sửa
uniformity /ˌjuː.nə.ˈfɔr.mə.ti/
- Tính giống nhau, tính đồng dạng.
- Tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu.
- the uniformity of the movement — tính chất đều của chuyển động
Tham khảo sửa
- "uniformity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)