Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unicité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ni.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
unicité
/y.ni.si.te/
unicité
/y.ni.si.te/
unicité
gc
/y.ni.si.te/
Tính
duy nhất
,
tính
độc nhất
.
L’unicité d’un cas
— tính độc nhất của một trường hợp
Trái nghĩa
sửa
Multiplicité
,
pluralité
Tham khảo
sửa
"
unicité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)