Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /myl.ti.pli.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
multiplicité
/myl.ti.pli.si.te/
multiplicités
/myl.ti.pli.si.te/

multiplicité gc /myl.ti.pli.si.te/

  1. Vô số.
    La multiplicité des étoiles — vô số vì sao
  2. Sự đa dạng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa