Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unhele
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unhele
ngoại động từ
(
Tiếng địa phương
)
Phát hiện
;
phát giác
;
khám phá
.
Dỡ
tranh
,
dỡ
rạ
(mái nhà).
Tham khảo
sửa
"
unhele
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)