Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛɫ.θi.li/

Phó từ

sửa

unhealthily /.ˈhɛɫ.θi.li/

  1. Ốm yếu, không có sức khoẻ.
  2. hại cho sức khoẻ.
  3. (Bóng) Bệnh hoạn, không lành mạnh.
  4. (Thgt) Nguy hiểm đến tính mạng.

Tham khảo

sửa