unfruitfulness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfruːt.fəl.nəs/
Danh từ
sửaunfruitfulness /.ˈfruːt.fəl.nəs/
- Tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất).
- Sự không có kết quả, sự thất bại.
- Sự không có lợi.
Tham khảo
sửa- "unfruitfulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)