Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfestive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfestive
Không
thuộc
ngày lễ
, không
thuộc
ngày hội
.
Không
vui
, không
tưng bừng
, không
rộn rịp
.
Tham khảo
sửa
"
unfestive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)