unfavourable
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unfavourable
- Không có thiện chí; không thuận, không tán thành.
- Không thuận lợi.
- Không hứa hẹn tốt, không có triển vọng.
- Không có lợi, không có ích.
- unfavourable to us — không có lợi cho chúng ta
Tham khảo sửa
- "unfavourable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)