Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfathomable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfæ.ðə.mə.bəl/
Tính từ
sửa
unfathomable
/.ˈfæ.ðə.mə.bəl/
Khó
dò
, không
dò
được (vực sâu, sông sâu... ).
Không
dò
ra
, không
hiểu
thấu
(điều bí mật... ).
Tham khảo
sửa
"
unfathomable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)