unfaithfully
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈfeɪθ.fəl.li/
Phó từ sửa
unfaithfully /ˌən.ˈfeɪθ.fəl.li/
- Không chung thủy, phạm tội ngoại tình.
- Không trung thành, phản bội.
- (Bóng) Không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo).
Tham khảo sửa
- "unfaithfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)