Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfeɪ.lɪŋ/

Tính từ

sửa

unfailing /ˌən.ˈfeɪ.lɪŋ/

  1. Không bao giờ cạn, không bao giờ hết.
    an unfailing supply — một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
  2. Công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ... ); luôn luôn có thể tin cậy được.
    an unfailing friend — một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

Tham khảo

sửa