unfailing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈfeɪ.lɪŋ/
Tính từ
sửaunfailing /ˌən.ˈfeɪ.lɪŋ/
- Không bao giờ cạn, không bao giờ hết.
- an unfailing supply — một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
- Công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ... ); luôn luôn có thể tin cậy được.
- an unfailing friend — một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được
Tham khảo
sửa- "unfailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)