Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfadingness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unfadingness
Tính
không
héo
,
tính
không
tàn
đi.
Tính
không
phai
.
Tính
không
phai nhạt
;
tính
không
quên
được.
Tham khảo
sửa
"
unfadingness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)