Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfading
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/
Tính từ
sửa
unfading
/ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/
Không
héo
, không
tàn
đi
.
Không
phai
.
Không
phai nhạt
; không
quên
được.
unfading
memories
— những kỷ niệm không phai nhạt được
Tham khảo
sửa
"
unfading
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)