undoing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈdu.ːiɳ/
Danh từ
sửaundoing (chỉ số ít) /ˌən.ˈdu.ːiɳ/
- Sự tháo, sự cởi, sự mở.
- Sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm).
- Sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng.
- drink was his undoing — rượu là cái làm cho nó hư hỏng
Tham khảo
sửa- "undoing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)