undetermined
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
undetermined
- Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định.
- an undetermined date — ngày tháng không rõ
- an undetermined question — vấn đề chưa quyết định
- Lưỡng lự, do dự, không quả quyết.
- an undetermined person — một người do dự
Tham khảo sửa
- "undetermined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)