Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underprivileged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈprɪv.lɪdʒd/
Tính từ
sửa
underprivileged
/.ˈprɪv.lɪdʒd/
Bị
thiệt thòi
về
quyền lợi
, không được
hưởng
quyền lợi
như
những
người
khác.
(
Thuộc
)
Tầng lớp
xã hội
dưới.
Tham khảo
sửa
"
underprivileged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)