Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undergrown
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
undergrown
(
Thực vật học
)
Còi cọc
.
(
Y học
)
Gầy còm
,
còi
,
chậm
lớn.
undergrown
child
— đứa bé còi
Tham khảo
sửa
"
undergrown
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)