undercharge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/
Danh từ
sửaundercharge /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/
Ngoại động từ
sửaundercharge ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/
Tham khảo
sửa- "undercharge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)