Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌbɑː.di/

Danh từ

sửa

underbody /ˈən.dɜː.ˌbɑː.di/

  1. Sàn xe (ô tô).
  2. Phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy).

Tham khảo

sửa