Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underbody
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌbɑː.di/
Danh từ
sửa
underbody
/ˈən.dɜː.ˌbɑː.di/
Sàn
xe
(ô tô).
Phần
chìm
;
phần
dưới
mớn
nước
(tàu thủy).
Tham khảo
sửa
"
underbody
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)