Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underbidden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
underbidden
ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
Bỏ thầu
rẻ
hơn
(người khác).
Xướng
bài
thấp
hơn
(bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit).
Tham khảo
sửa
"
underbidden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)