Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈbɪd/

Ngoại động từ

sửa

underbid ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid /ˌən.dɜː.ˈbɪd/

  1. Bỏ thầu rẻ hơn (người khác).
  2. Xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit).

Tham khảo

sửa