Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underbid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈbɪd/
Ngoại động từ
sửa
underbid
ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
/ˌən.dɜː.ˈbɪd/
Bỏ thầu
rẻ
hơn
(người khác).
Xướng
bài
thấp
hơn
(bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit).
Tham khảo
sửa
"
underbid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)