Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underarm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˈɑːrm/
Tính từ
sửa
underarm
/ˈən.dɜː.ˈɑːrm/
(
Thuộc
)
Nách
; trong
nách
, cho
nách
.
Bàn tay
để dưới
tầm
vai
,
ném
bóng
dưới
vai
(trong cricket... ).
Phó từ
sửa
underarm
/ˈən.dɜː.ˈɑːrm/
Bàn tay
để dưới
tầm
vai
,
ném
bóng
dưới
vai
(trong cricket... ).
Tham khảo
sửa
"
underarm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)