under-earth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/
Danh từ
sửaunder-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/
Tính từ
sửaunder-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/
- Ngầm; dưới đất.
Tham khảo
sửa- "under-earth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
under-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/
under-earth /ˈən.dɜː.ˈɜːθ/