undelivered
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
undelivered
- Không được thả, không được giải thoát.
- Chưa giao (hàng, thư... ).
- Chưa đọc (diễn văn).
- (Y học) Chưa đẻ.
- Không xử (án); không tuyên bố (lời kết án).
Tham khảo sửa
- "undelivered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)