Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undelivered

  1. Không được thả, không được giải thoát.
  2. Chưa giao (hàng, thư... ).
  3. Chưa đọc (diễn văn).
  4. (Y học) Chưa đẻ.
  5. Không xử (án); không tuyên bố (lời kết án).

Tham khảo

sửa