uncultivated
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửauncultivated
- Không cày cấy; bỏ hoang.
- uncultivated land — đất bỏ hoang
- Hoang; dại (cây cối).
- Không được trau dồi.
- Không phát triển.
Tham khảo
sửa- "uncultivated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)