Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ən.ˈkuːθ.nəs/

Danh từ

sửa

uncouthness /ən.ˈkuːθ.nəs/

  1. Tình trạng chưa văn minh (đời sống).
  2. Sự thô lỗ, sự vụng về.
  3. Tình trạng hoang dã.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính lạ mắt, tính không quen thuộc.

Tham khảo

sửa