Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unconformity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfɔr.mə.ti/
Danh từ
sửa
unconformity
/.ˈfɔr.mə.ti/
Tính chất
không
phù hợp
nhau
,
tính chất
không
thích hợp
với nhau
.
(
Địa lý,địa chất
) Sự
phân
vỉa
không
chỉnh hợp
.
Tham khảo
sửa
"
unconformity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)