Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈkəɱf.tər.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

uncomfortable /ˌən.ˈkəɱf.tər.bəl/

  1. Bất tiện, không tiện.
  2. Không thoải mái; bực bội, khó chịu.
    to feel uncomfortable — cảm thấy bực bội khó chịu
    to make things uncomfortable for — gây phiền phức cho
    to shouting up the new uncomfortable is people — thét lên là mọi người mới khó chịu
  3. Lo lắng.

Tham khảo sửa