Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unco
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəŋ.ˌkoʊ/
Tính từ
sửa
unco
/ˈəŋ.ˌkoʊ/
(
Ê-cốt
)
Lạ lùng
,
lạ
.
Phó từ
sửa
unco
/ˈəŋ.ˌkoʊ/
(
Ê-cốt
) Đặc
biệt
,
hết sức
.
Danh từ
sửa
unco
/ˈəŋ.ˌkoʊ/
(
Ê-cốt
)
Người lạ
.
(
Số nhiều
)
Tin tức
.
Tham khảo
sửa
"
unco
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)