unclouded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈklɑʊ.dəd/
Tính từ
sửaunclouded /.ˈklɑʊ.dəd/
- Không có mây, quang, quang đãng (trời).
- (Nghĩa bóng) Sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn).
Tham khảo
sửa- "unclouded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)