Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Uncle
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
enPR
:
ŭngʹkəl
,
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʌŋ.kl̩/
Âm thanh
(
Anh
)
:
(
tập tin
)
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Vần:
-ʌŋkəl
Danh từ
sửa
uncle
/ˈəŋ.kəl/
Chú
;
bác
;
cậu
;
dượng
.
Bác
(tiếng xưng với người có tuổi).
(
Thông tục
)
Người
có
hiệu
cầm
đồ.
Thành ngữ
sửa
Uncle Sam
:
Chú
Xam
(Hoa kỳ).
to talk like a Dutch uncle
:
Xem
Dutch
say uncle
: (
Mỹ, thân mật
) thừa nhận thất bại.
Tham khảo
sửa
"
uncle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)