Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unblushing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈblə.ʃɪŋ/
Tính từ
sửa
unblushing
/.ˈblə.ʃɪŋ/
Không đỏ
mặt
.
(
Nghĩa bóng
) Không
xấu hổ
, không
hổ thẹn
,
vô
liêm sỉ
.
Tham khảo
sửa
"
unblushing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)