unblinking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈblɪŋ.kɪŋ/
Tính từ
sửaunblinking /.ˈblɪŋ.kɪŋ/
- Không nhấp nháy, không chớp mắt.
- Ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
Tham khảo
sửa- "unblinking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)