unbacked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈbækt/
Tính từ
sửaunbacked /ˌən.ˈbækt/
- Không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ.
- (Thể dục, thể thao) Không được ai đánh cá (ngựa đua).
- Chưa tập thuần (ngựa).
Tham khảo
sửa- "unbacked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)