unattached
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ə.ˈtætʃt/
Tính từ
sửaunattached /ˌən.ə.ˈtætʃt/
- Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh.
- unattached young lady — cô gái chưa đính hôn với người nào cả
- (Pháp lý) Không bi tịch biên để trả nợ.
- (Quân sự) Không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn).
- Không ở đại học nào (sinh viên).
Tham khảo
sửa- "unattached", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)