Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ə.ˈʃeɪmd.li/

Phó từ

sửa

unashamedly /ˌən.ə.ˈʃeɪmd.li/

  1. Không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, liêm sỉ.

Tham khảo

sửa