Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unappropriated

  1. Sẵn sàng để dùng.
  2. Chưa dùng vào việc gì rõ rệt.
  3. Không ai chiếm giữ, không thuộc của ai.
    unappropriated blessing — (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

Tham khảo sửa